Home Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên 314329860 – CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM

314329860 – CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM

0

Thông tin của CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM

Tên Doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM

Mã số thuế: 314329860

Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

Địa chỉ: 345/134 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Ngày cấp: 4/4/2017

Ngành nghề mà CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM đăng ký

Bên dưới là ngành nghề mà CÔNG TY TNHH TIMBERLINK VIỆT NAM đã đăng ký:

  • 4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng-Chi tiết: Bán buôn sàn gỗ, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, gói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
  • 4669: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-Chi tiết: Bán buôn bột cưa gỗ (không hoạt động tại trụ sở)
  • 4752: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh-Chi tiết: Bán lẻ sàn gỗ
  • 4933: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ-(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
  • 7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng-
  • 1610: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ-Chi tiết: Chế biến gỗ
  • 1621: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 1622: Sản xuất đồ gỗ xây dựng-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 1623: Sản xuất bao bì bằng gỗ-
  • 1629: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
  • sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 4311: Phá dỡ-
  • 4312: Chuẩn bị mặt bằng-
  • 4321: Lắp đặt hệ thống điện-
  • 4329: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác-Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
  • 4101: Xây dựng nhà để ở-
  • 4330: Hoàn thiện công trình xây dựng-
  • 4102: Xây dựng nhà không để ở-
  • 5610: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động-
  • 4211: Xây dựng công trình đường sắt-
  • 4212: Xây dựng công trình đường bộ-
  • 5629: Dịch vụ ăn uống khác-(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
  • 4221: Xây dựng công trình điện-
  • 5630: Dịch vụ phục vụ đồ uống-(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ).
  • 4222: Xây dựng công trình cấp, thoát nước-
  • 4223: Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc-
  • 4229: Xây dựng công trình công ích khác-
  • 4291: Xây dựng công trình thủy-
  • 4292: Xây dựng công trình khai khoáng-
  • 4293: Xây dựng công trình chế biến, chế tạo-
  • 4299: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác-
  • 4322: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí-(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 5621: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng-
  • Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật có liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Exit mobile version