Home Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên 314768547 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG

314768547 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG

0

Thông tin của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG

Tên Doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG

Mã số thuế: 314768547

Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

Địa chỉ: Số 37/7 Đường 22, Tổ 7, Khu phố 4, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Ngày cấp: 5/12/2017

Ngành nghề mà CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG đăng ký

Bên dưới là ngành nghề mà CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ÁNH HÀO QUANG đã đăng ký:

  • 4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng-Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh.
  • 4311: Phá dỡ-
  • 4312: Chuẩn bị mặt bằng-
  • 4321: Lắp đặt hệ thống điện-(Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4329: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác-(Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4330: Hoàn thiện công trình xây dựng-
  • 4390: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác-
  • 7020: Hoạt động tư vấn quản lý-(trừ tư vấn tài chính, kế toán)
  • 7110: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-Chi tiết: Lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và thẩm tra dự toán công trình
    – Tư vấn giám sát xây dựng
  • 7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng-Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất. Hoạt động thiết kế nội – ngoại thất
  • 2511: Sản xuất các cấu kiện kim loại-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2512: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2513: Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2591: Rèn, dập, ép và cán kim loại
  • luyện bột kim loại-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2592: Gia công cơ khí
  • xử lý và tráng phủ kim loại-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2593: Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 2599: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 4520: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4511: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác-
  • 4513: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác-
  • 4530: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác-
  • 4542: Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4543: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy-
  • 1811: In ấn-(trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan)
  • 8219: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác-
  • 8292: Dịch vụ đóng gói-(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
  • 5621: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng-
  • 3313: Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 5629: Dịch vụ ăn uống khác-Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng
  • 3312: Sửa chữa máy móc, thiết bị-(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 3311: Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn-(Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4101: Xây dựng nhà để ở-
  • 6920: Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế-Chi tiết: dịch vụ kế toán
  • 4102: Xây dựng nhà không để ở-
  • 4211: Xây dựng công trình đường sắt-
  • 7911: Đại lý du lịch-
  • 7912: Điều hành tua du lịch-
  • 4212: Xây dựng công trình đường bộ-
  • 4299: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác-
  • 4322: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí-(Trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
  • 4610: Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa-(Trừ môi giới bất động sản, đấu giá hàng hóa)
  • 7990: Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch-
  • 4632: Bán buôn thực phẩm-Chi tiết: Bán buôn rau, củ, quả tươi
  • Bán buôn chè, cà phê
  • Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
  • Bán buôn thủy hải sản (Không hoạt động tại trụ sở)
  • 4721: Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh-(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh)
  • 5610: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động-
  • 5630: Dịch vụ phục vụ đồ uống-(trừ kinh doanh quán bar, quán rượu, quán giải khát có khiêu vũ)
  • 4633: Bán buôn đồ uống-Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn.
  • 8230: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại-Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ thương mại. (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh)
  • 5229: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải-Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, vận tải đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển)
  • 4620: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 5510: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày-Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
  • 4641: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép-Chi tiết:
    – Bán buôn vải
    – Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
    – Bán buôn hàng may mặc
    – Bán buôn giày dép
  • 4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình-Chi tiết:
    – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
    – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
    – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
    – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
    – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
    – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành)
    (trừ kinh doanh dược phẩm)
  • 1010: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 4722: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh-Chi tiết:
    – Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến
  • – Bán lẻ sữa, sản phẩm từ sữa và trứng
  • – Bán lẻ thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến
  • – Bán lẻ hàng thuỷ hải sản tươi, đông lạnh và chế biến
  • (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP Hồ Chí Minh)
  • 1040: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 1030: Chế biến và bảo quản rau quả-(không hoạt động tại trụ sở)
  • 1020: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản-(trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
  • 7710: Cho thuê xe có động cơ-
  • 4662: Bán buôn kim loại và quặng kim loại-(trừ bán buôn vàng miếng)
  • Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Exit mobile version